comradeship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comradeship
Phát âm : /'kɔmridʃip/
+ danh từ
- tình bạn, tình đồng chí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chumminess camaraderie comradeliness comradery
Lượt xem: 426