--

campanulaceous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: campanulaceous

Phát âm : /kəm,pænju'leiʃəs/

+ danh từ

  • (thực vật học) (thuộc) họ hoa chuông
Lượt xem: 185