canal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canal
Phát âm : /kə'næl/
+ danh từ
- kênh, sông đào
- (giải phẫu) ống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
duct epithelial duct channel canalize canalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canal":
camel canaille canal cannel channel comal cuneal - Những từ có chứa "canal":
canal canalicular canaliculate canaliculate canalise canalization decanal ear canal - Những từ có chứa "canal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông giang kênh lạch kinh sông đào sơn xuyên mạch khai thông ngòi rạch more...
Lượt xem: 701