cancellous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cancellous
Phát âm : /'kænsələs/
+ tính từ
- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cancellate cancellated
Lượt xem: 415