--

cancellate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cancellate

Phát âm : /'kænseleit/ Cách viết khác : (cancellated) /'kænseleiid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) hình mạng
  • (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cancellate"
Lượt xem: 484