candidness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candidness
Phát âm : /'kændidnis/
+ danh từ
- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
- sự vô tư, sự không thiên vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
candor candour frankness directness forthrightness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candidness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "candidness":
candidness cantiness - Những từ có chứa "candidness":
candidness uncandidness
Lượt xem: 369