--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cannon-bit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cannon-bit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cannon-bit
Phát âm : /'kænənbit/
+ danh từ
hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon)
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
cannon-bit
:
hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon)
+
chân
:
Foot, legbước chân vào nhàto set foot in the housecon bò bị què một châna cow with a lame legchân giừơngthe legs of a bed, the feet of a begchân núithe foot of a mountainkiềng ba châna three-legged support, a tripod
+
bạnh
:
Broad,squareCằm bạnhA square chinQuai hàm bạnh vuôngBroad square jawsBành bạnh (láy, ý giảm)Broadish, squarish
+
bốt
:
(như bót) Small postbốt gáca small watching postgiặc đóng hai bốt trong làngthe enemy set up two small posts in the village
+
ngói
:
tile