--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
canonization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
canonization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canonization
Phát âm : /,kænənai'zeiʃn/
+ danh từ
sự trung thành
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
canonization
:
sự trung thành
+
nghèo ngặt
:
In strained circumstances, harn upĐời sống anh ta nghèo ngặt lắmHe is in traitened circumstance; he is hard upnhư ngặt nghèo