--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cantata
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cantata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cantata
Phát âm : /kæn'tɑ:tə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(âm nhạc) cantat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cantata"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cantata"
:
cannot
can't
cant
cantata
canthi
canto
canty
connate
cuneate
canted
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
cantata
:
(âm nhạc) cantat
+
feudal
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp