connate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connate
Phát âm : /'kɔneit/
+ tính từ
- bẩm sinh
- cùng sinh ra, sinh đồng thời
- (sinh vật học) hợp sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connate"
Lượt xem: 386