canthus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canthus
Phát âm : /'kænθəs/
+ danh từ, số nhiều canthi
- (giải phẫu) khoé mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canthus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canthus":
canthus contuse - Những từ có chứa "canthus":
acanthus canthus cordia gerascanthus diodon holocanthus - Những từ có chứa "canthus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoé đuôi mắt khóe
Lượt xem: 414