--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contuse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contuse
Phát âm : /kən'tju:z/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
làm giập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contuse"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"contuse"
:
canthus
comatose
conduce
contuse
countess
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
contuse
:
làm giập