--

contuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contuse

Phát âm : /kən'tju:z/

+ ngoại động từ

  • làm giập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contuse"
Lượt xem: 358