capability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capability
Phát âm : /,keipə'biliti/
+ danh từ
- khả năng, năng lực
- (số nhiều) năng lực tiềm tàng
- to have capabilities
có nhiều năng lực tiềm tàng
- to have capabilities
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capableness potentiality capacity - Từ trái nghĩa:
incapability incapableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capability"
- Những từ có chứa "capability":
capability incapability - Những từ có chứa "capability" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phỉ sức bộ tài cán tài lực
Lượt xem: 822