capitalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitalist
Phát âm : /'kæpitəlist/
+ danh từ
- nhà tư bản
- cockroach capitalist
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
+ tính từ+ Cách viết khác : (capitalistic)
- tư bản, tư bản chủ nghĩa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
socialistic socialist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitalist"
- Những từ có chứa "capitalist":
capitalist capitalistic - Những từ có chứa "capitalist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiến binh tư sản chủ nghĩa
Lượt xem: 467