capitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitation
Phát âm : /,kæpi'teiʃn/
+ danh từ
- thuế theo đầu người, thuế thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capitation":
capitation captain caption cavitation cohabitation cuspidation - Những từ có chứa "capitation":
capitation decapitation
Lượt xem: 453