cavitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavitation
Phát âm : /,kævi'teiʃn/
+ danh từ
- sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
- sủi bong bóng (trong chất nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cavitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cavitation":
capitation cavitation cohabitation
Lượt xem: 507