--

capitulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitulate

Phát âm : /kə'pitjuleit/

+ nội động từ

  • đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitulate"
Lượt xem: 268