--

recapitulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recapitulate

Phát âm : /,ri:kə'titjuleit/

+ ngoại động từ

  • tóm lại, tóm tắt lại
Từ liên quan
Lượt xem: 485