capriciousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capriciousness
Phát âm : /kə'priʃəsnis/
+ danh từ
- tính thất thường, tính đồng bóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flightiness arbitrariness whimsicality whimsy whimsey unpredictability
Lượt xem: 367