flightiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flightiness
Phát âm : /flightiness/
+ danh từ
- tính hay thay đổi, tính đồng bóng
- tính bông lông, tính phù phiếm
- tính gàn, tính dở hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arbitrariness whimsicality whimsy whimsey capriciousness
Lượt xem: 313