card-sharper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: card-sharper
Phát âm : /'kɑ:d,ʃɑ:pə/
+ danh từ
- kẻ cờ gian bạc lận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "card-sharper"
- Những từ có chứa "card-sharper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lá bài chủ bài bài đầu cánh dao cau thẻ đầu gà danh thiếp giấy chứng minh canh thiếp more...
Lượt xem: 482