carelessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carelessness
Phát âm : /'keəlisnis/
+ danh từ
- sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
- a piece of carelessness
một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả
- a piece of carelessness
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
negligence neglect nonperformance sloppiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carelessness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carelessness":
carelessness cheerlessness - Những từ có chứa "carelessness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất cẩn cẩu thả hỏng ăn
Lượt xem: 567