--

carney

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carney

Phát âm : /'kɑ:ni/ Cách viết khác : (carney) /'kɑ:ni/

+ ngoại động từ

  • (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carney"
Lượt xem: 506