--

carpet-bagger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpet-bagger

Phát âm : /'kɑ:pit,bægə/

+ danh từ

  • người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình
  • (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền Bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền Nam (sau cuộc nội chiến)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpet-bagger"
  • Những từ có chứa "carpet-bagger" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rải thảm rải thảm
Lượt xem: 333