carpet-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpet-bomb
Phát âm : /'kɑ:pitbɔm/
+ động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpet-bomb"
- Những từ có chứa "carpet-bomb":
carpet-bomb carpet-bombing - Những từ có chứa "carpet-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom rải thảm bom nguyên tử bom bay bom khinh khí rải thảm oanh tạc bom đạn bom bi more...
Lượt xem: 397