--

carpet-slippers

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpet-slippers

Phát âm : /'kɑ:pit,slipəz/

+ danh từ

  • dép rơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpet-slippers"
  • Những từ có chứa "carpet-slippers" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rải thảm rải thảm
Lượt xem: 362