--

carpet-sweeper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpet-sweeper

Phát âm : /'kɑ:pit,swi:pə/

+ danh từ

  • chổi quét thảm
  • máy hút bụi (ở thảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpet-sweeper"
  • Những từ có chứa "carpet-sweeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rải thảm rải thảm
Lượt xem: 440