carpi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpi
Phát âm : /'kɑ:pəs/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi
- khối xương cổ tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carpi":
carafe carboy carp carpi carve chirp chirpy corbie corf crab more... - Những từ có chứa "carpi":
angiocarpic carpi cyprinus carpio monocarpic
Lượt xem: 546