carrier-nation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carrier-nation
Phát âm : /'kæriə,neiʃn/
+ danh từ
- nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carrier-nation"
- Những từ có chứa "carrier-nation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Thời Đại Hùng Vương song loan hàng không mẫu hạm tàu sân bay chinh phạt cường quốc quốc gia quốc dân đãi nghĩa quốc more...
Lượt xem: 262