carry-over
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carry-over
Phát âm : /'kæri,ouvə/
+ danh từ
- (kế toán) sự mang sang
- số mang sang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carry-forward transfer transfer of training
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carry-over"
Lượt xem: 702