--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
carved in stone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
carved in stone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carved in stone
+ Adjective
không thể thay đổi được nữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carved in stone"
Những từ có chứa
"carved in stone"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấc
kiết cú
kè
diềm
chạm trổ
thạch bản
phiến
đá mài
khánh
ngọc
more...
Lượt xem: 1051
Từ vừa tra
+
carved in stone
:
không thể thay đổi được nữa