carving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carving
Phát âm : /'kɑ:viɳ/
+ danh từ
- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
- sự lạng thịt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carving":
carving craving - Những từ có chứa "carving":
carving carving-knife - Những từ có chứa "carving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạm trổ chìm Thời Đại Hùng Vương
Lượt xem: 438