--

cutting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutting

Phát âm : /'kʌtiɳ/

+ danh từ

  • sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
  • đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
    • railway cutting
      đường xe lửa xuyên qua núi đồi
  • cành giâm
  • bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
  • (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
  • sự giảm, sự bớt (giá, lương)

+ tính từ

  • sắc bén (dao...)
  • buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
  • (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
    • a cutting remark
      lời phê bình gay gắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutting"
Lượt xem: 475