--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cassocked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cassocked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cassocked
+ Adjective
mặc áo thầy tu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cassocked"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cassocked"
:
cocked
cassocked
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
cassocked
:
mặc áo thầy tu
+
quơ
:
to walk off withbị kẻ trộm quơ hết quần áoto have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather