frivolity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frivolity
Phát âm : /fri'vɔliti/ Cách viết khác : (frivolness) /'frivəlnis/
+ danh từ
- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
- việc tầm phào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
buffoonery clowning japery harlequinade prank bagatelle fluff frippery frivolousness - Từ trái nghĩa:
seriousness earnestness serious-mindedness sincerity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frivolity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frivolity":
friability frivolity
Lượt xem: 512