--

cast-iron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cast-iron

Phát âm : /'kɑ:st'aiən/

+ tính từ

  • bằng gang
  • cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi
    • cast-iron will
      ý chí gang thép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cast-iron"
Lượt xem: 414