casualty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casualty
Phát âm : /'kæʤjuəlti/
+ danh từ
- tai hoạ, tai biến; tai nạn
- (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
- the enemy suffered heavy casualties
quân địch bị thương vong nặng nề
- the enemy suffered heavy casualties
- người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fatal accident injured party
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casualty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "casualty":
casualty causality - Những từ có chứa "casualty":
casualty casualty list casualty ward combat casualty
Lượt xem: 391