causality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: causality
Phát âm : /kɔ:'zæliti/
+ danh từ
- nguyên nhân
- quan hệ nhân quả
- the law of causality
luật nhân quả
- the law of causality
- thuyết nhân quả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "causality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "causality":
casualty causality coaxiality
Lượt xem: 435