--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
catadromous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
catadromous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catadromous
+ Adjective
di cư từ vùng nước ngọt ra biển để đẻ trứng
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
diadromous
anadromous
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
catadromous
:
di cư từ vùng nước ngọt ra biển để đẻ trứng