--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diadromous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diadromous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diadromous
+ Adjective
(cá) sống giữa vùng nước ngọt và nước mặn
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
anadromous
catadromous
Lượt xem: 145
Từ vừa tra
+
diadromous
:
(cá) sống giữa vùng nước ngọt và nước mặn