cataplasm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cataplasm
Phát âm : /'kætəplæzm/
+ danh từ
- (y học) thuốc đắp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cataplasm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cataplasm":
catabolism cataplasm cytoplasm - Những từ có chứa "cataplasm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuốc cao cao
Lượt xem: 408