--

cater-cousin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cater-cousin

Phát âm : /'keitə,kʌzn/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cater-cousin"
  • Những từ có chứa "cater-cousin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chị anh em họ Huế
Lượt xem: 327