--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
caterwaul
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
caterwaul
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caterwaul
Phát âm : /'kætəwɔ:l/
+ danh từ
tiếng mèo gào
+ nội động từ
gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
caterwaul
:
tiếng mèo gào