catherine-wheel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catherine-wheel
Phát âm : /'kæθərinwi:l/
+ danh từ
- vòng pháo hoa
- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị
- trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)
- to turn catherine-wheels
lộn vòng (như) bánh xe
- to turn catherine-wheels
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catherine-wheel"
Lượt xem: 524