--

catherine-wheel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catherine-wheel

Phát âm : /'kæθərinwi:l/

+ danh từ

  • vòng pháo hoa
  • (kiến trúc) cửa sổ hoa thị
  • trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)
    • to turn catherine-wheels
      lộn vòng (như) bánh xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catherine-wheel"
Lượt xem: 463