--

cau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cau

+ noun  

  • Areca, betel-nut
    • đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau
      when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut
    • buồng cau
      a bunch of areca-nut

+ verb  

  • To knit (one's brows), to scowl, to frown
    • cau mày suy nghĩ
      to knit one's brows thinking
    • cau mặt
      to scowl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cau"
Lượt xem: 675