caudated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caudated+ Adjective
- (động vật học) có đuôi, hoặc phần phụ giống như đuôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caudated"
Lượt xem: 402