caudate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caudate
Phát âm : /'kɔ:deit/
+ tính từ
- (động vật học) có đuôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caudated urodele caudate nucleus - Từ trái nghĩa:
acaudate acaudal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caudate"
Lượt xem: 634