--

cauliflower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cauliflower

Phát âm : /'kɔliflauə/

+ danh từ

  • (thực vật học) cải hoa, hoa lơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cauliflower"
  • Những từ có chứa "cauliflower" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cải hoa hoa lơ
Lượt xem: 772