cauterization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cauterization
Phát âm : /,kɔ:tərai'zeiʃn/
+ danh từ
- (y học) sự đốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cautery cauterisation
Lượt xem: 529