--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cedarn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cedarn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cedarn
+ Adjective
có chứa hoặc được làm từ gỗ cây tuyết tùng
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
cedarn
:
có chứa hoặc được làm từ gỗ cây tuyết tùng
+
mang máng
:
dimly; vaguelynhớ mang mángto remember vaguely